-
n
tủ nhét tiền/hộp nhét tiền/hộp đựng tiền/tủ đựng tiền
- 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている: Người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào hộp nhét tiền (hộp đựng tiền)
- ふたりの老人がコインロッカーの近くに立っているのが見える: Tôi thấy hai cụ già đang đứng cạnh tủ nhét tiền (tủ đựng tiền)
- Ghi chú: dùng tiền xu nhét vào tủ cho một lần sử dụng hay mua hàng...
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ