• n

    chất côcain/cocain
    強力なコカイン: Chất côcain mạnh
    粉末コカイン: Chất côcain bột tán nhỏ
    コカインに対する手入れ: Thu giữ chất cocain
    コカインの売買をする: Mua bán chất cocain
    コカインの精神運動刺激効果: Hiệu quả kích thích hoạt động tinh thần của chất côcain
    国際的なコカインの取引: Sự mua bán chất côcain tầm cỡ quốc tế.

    n

    cô ca in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X