• n

    buồng lái của phi công/buồng lái
    ツー・クルー・コクピット: Buồng lái của phi công có hai người là người lái và nhân viên trên máy bay

    Kỹ thuật

    buồng lái [corkpit]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 運転席まわりの総称。特にレーシングカーやスポーツカー系の車種の運転席をこう呼ぶことが多い。ステアリング、シフトレバー、ペダル類、メーター周辺、運転席のシートなどが含まれる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X