• n

    ca cao

    n

    cacao/ca-cao
    ココア1杯: Một cốc cacao
    ココアが飲みたい : Tôi muốn uống cacao
    温かいココアは、冬の飲物として人気がある: Cacao nóng là đồ uống phổ biến (người ta rất thích) vào mùa đông
    お茶入れるからお湯沸かしてるの。あなたココア飲む?: Tôi đang đun nước nóng để pha trà. Chị có uống cacao không?
    ココア市場: Thị trường cacao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X