• n

    giá cả/chi phí
    コスト・インフレーション: Lạm phát về giá cả
    コスト・コード: Mã giá
    ごみ処理コスト: chi phí xử lý rác
    エネルギーのコスト: Chi phí năng lựợng
    オポチュニティ・コスト: Chi phí cơ hội
    データベース関連のコスト: chi phí liên quan đến dữ liệu
    安全と保険のコスト: Chi phí cho an ninh và bảo hiểm
    環境コスト: Chi phí môi trường

    n

    giá thành

    Kỹ thuật

    giá [cost]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X