• n

    vòi ống nước/vòi ga
    アングル・コック: vòi ga có góc cạnh
    オイル・ドレーン・コック: vòi dẫn dầu
    スチーム・コック: vòi ga ống nước

    Kỹ thuật

    vòi [cock]
    Explanation: Vòi xả gió, xả nhớt thừa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X