• n

    chất côt-tông/chất bông
    イエロー・ステンド・コットン: côttông được nhuộm màu vàng
    グレー・コットン: chất côt-tông màu ghi
    品質の高いコットン: hàng có lượng côt-tông cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X