• n

    cái cốc

    n

    cái cốc/cúp/cốc/ca
    コップ杯の水: một cốc nước
    紙コップ: cốc giấy
    コップ1杯の~を飲み干す: uống hết một cốc ~
    医者は私たちに毎日コップ1杯の牛乳を飲みなさいと言う: bác sỹ đã dặn chúng tôi mỗi ngày phải uống một cốc sữa

    n

    cái ly

    n

    ly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X