• n

    rượu cô-nhắc/cô-nhắc
    食後に味わうコニャック: rược cô- nhắc nhâm nhi sau khi ăn
    コニャックを一杯飲む: uống một ly rược cô-nhắc
    コニャックを一滴たらした紅茶: hồng trà có cho một giọt rượu cô-nhắc
    年代もののコニャック: rược cô-nhắc lâu năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X