• n, abbr

    mối quan hệ/mối liên hệ
    仕事上のコネ: mối quan hệ trên công việc
    商売上の良いコネ: mối quan hệ tốt về buôn bán
    政治家とのコネ: mối liên hệ với nhà chính trị
    ~にたくさんのコネがある: có rất nhiều mối quan hệ với ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X