• n

    mối quan hệ/mối liên hệ
    データ転送コネクション: quan hệ đến truyền số liệu
    フレンチ・コネクション: mối quan hệ với người Pháp
    コネクション確立: xác lập mối quan hệ

    Kỹ thuật

    sự đóng (mạch) [connection]
    sự liên kết [connection]
    sự mắc/sự nối [connection]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X