• n

    sự sao chép/copy/phôtôcopy/sao chép
    副署したコピー1部を~へ返送する: trả lại cho ai một bản copy đã ký tên đóng dấu phê chuẩn
    コピー・アンド・ペースト(する): copy và dán
    コピー・カメラ: máy quay copy
    コピー・マスク: mặt nạ sao chép

    Kinh tế

    bản sao/sự mô phỏng [copy (MAT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    sao lại/chép lại/sao chép [copy (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X