• Kỹ thuật

    dầm chìa [console box]
    hộp bảng phím/hộp bàn phím [console box]
    hộp điều khiển [Console box]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 運転席と助手席の間に設置されている箱状のもの。センターコンソールから後方に伸びて一体化しているものもある。通常、小物入れとして使われる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X