• Kỹ thuật

    bộ biến đổi/bộ đổi [converter]
    Explanation: 交流電力を直流電力に変換する装置。インバータは交流電源を直流に整流後、さらに任意の周波数の交流に変換する装置であるが、交流電源を直流へ変換するための整流回路部(整流器)をコンバータと呼ぶ。

    Tin học

    trình chuyển đổi/chương trình chuyển đổi/công cụ chuyển đổi [(data) converter]
    Explanation: Là các công cụ chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X