• Kỹ thuật

    kiểu phối trộn cao su làm lốp xe ô tô [compound]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。
    sự hóa hợp [compound]
    sự hỗn hợp [compound]
    Category: ô tô [自動車]
    sự tổng hợp [compound]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X