• コンポーネント信号

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ こんぽーねんとしんごう ]

    tín hiệu thành phần [component signal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X