• n

    sự trát/sự bít lỗ thủng/trát/bít lỗ thủng
    流動コーキング: trát tự chảy
    コーキングをやり直す: bít lỗ thủng trực tiếp

    Kỹ thuật

    sự bít/trét/hàn (những chỗ hở...) [caulking/calking]
    sự cốc hoá/sự luyện cốc [coking]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X