• n

    người phối hợp/người điều phối/điều phối viên
    ~を扱うオフィス・コーディネーターとして働く: làm việc với tư cách là người điều phối văn phòng sử dụng
    再開発コーディネーター協会: hiệp hội điều phối viên tái phát triển
    Ghi chú: người điều hòa mọi người trong tập thể làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X