• n

    mã số/mã cốt
    コード化する: mã số hóa
    コードネーム: tên mã cốt
    (漢字の)コード入力: nhập mã số (của chữ Hán)

    Kinh tế

    mã điện [code]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X