• Tin học

    [ コードかもじしゅうごう ]

    tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [coded character set]
    Explanation: Bộ mã bàn phím cố định mà một hệ máy tính cụ thể đang sử dụng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X