• n

    góc/cạnh
    コーナー・カット: cắt góc
    コーナー・ゲート: cổng góc
    三角コーナー: góc tam giác
    第_コーナーにさしかかって: chỉ vào góc thứ ~

    Kỹ thuật

    góc [corner]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X