• n

    nước uống cô-la/cocacola/coca
    うーん...チーズピザとコーラ: ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca)
    ビールがないならコーラでもいいよ: vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng được đấy
    コーラの飲み過ぎは健康によくない: uống quá nhiều cô-la (cocacola, coca) không tốt cho sức khoẻ
    コーラの缶をごみ箱に投げ捨てる: vứt lon cô-la (cocacol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X