• n

    ngô
     ~オイル: dầu ngô

    n

    tấm vòng khuếch âm của loa đài
    コーン・ストリート: Tấm vòng khuếch âm của loa đài đường phố
    コーン・ラウドスピーカー: Thiết bị khuếch đại tầm vòng khuếch âm của loa đài.

    n

    vỏ ốc quế đựng kem
    スイートコーン: Vỏ kem ốc quế

    Kỹ thuật

    hình nón cụt/côn ly hợp [cone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X