• [ ごみしゅうしゅうしゃ ]

    n

    xe rác
    何曜日にゴミ収集車がきますか。: Thường vào ngày thứ mấy trong tuần thì xe rác chạy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X