• n

    xe đẩy/xe tập đi của trẻ nhỏ
    このとおりでゴーカートに乗ってはいけない: không được chơi xe đẩy ở đường này
    トミー、ゴーカートに乗りたい: Tommy à, có thích lên xe đẩy không?
    ゴーカートに乗りに行く: đi xe tập đi của trẻ nhỏ

    Kỹ thuật

    xe kéo nhỏ [gocart]
    xe tập đi/xe đẩy của trẻ con [gocart]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X