• n

    kính bảo hộ/kính râm
    スキー用ゴーグル: kính râm dùng khi trượt tuyết
    青い色のついたゴーグル: kính bảo hộ màu xanh
    ゴーグルを付ける: đeo kính râm
    溶接用ゴーグル: kính bảo hộ khi hàn

    Kỹ thuật

    kính bảo vệ/kính bảo hộ [goggle]
    kính làm việc [goggle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X