• n

    hình ảnh bị bóng
    ゴースト信号: tín hiệu hình ảnh bị bóng
    ゴースト効果: hiệu quả hình ảnh bị bóng

    n

    ma/ma quỷ
    ゴースト・ストーリー: truyện ma
    ゴースト・カントリー: đất nước ma quỷ
    ゴーストダンス: điệu nhảy ma quỷ
    ゴースト現象: hiện tượng ma quỷ
    ゴースト反射: phản xạ ma

    Tin học

    tạo bản sao [ghost]
    Explanation: Thường được hiểu theo ý là tạo ra một bản sao. Ví dụ như tạo bản sao của một chương trình trong bộ nhớ hay tạo bản sao của một ổ đĩa...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X