• n

    tuần lễ vàng
    ゴールデンウィークの間中家にいる: ở nhà trong suốt tuần lễ vàng
    ゴールデンウィークの計画を立てます: lập kế hoạch cho tuần lễ vàng
    ゴールデンウィークにハワイに行ったら、日本人だらけだった: khi tôi đến Hawai vào tuần lễ vàng hầu hết là người Nhật
    Ghi chú: tuần lễ nghỉ của người Nhật vào đầu tháng 5

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X