• n

    vàng
    このゴールドは何金ですか?: Vàng này bao nhiêu lượng?
    粒状のゴールド: Vàng cám
    ペーパー・ゴールド: Giấy vàng
    ゴールドカード : Thẻ vàng
    ゴールド・メダリスト: Người đoạt huy chương vàng
    ゴールド・ディスク: Đĩa nhạc vàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X