• vs

    trốn (việc)/bùng (học)
    学校をサボる口実: cớ (lý do) để trốn học
    学校をサボること: trốn học
    私は昨日授業をサボった: hôm qua tôi đã bùng học
    仮病を使ってサボる(仕事などを): giả ốm để trốn việc

    v5r

    trốn học/bùng học/trốn việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X