• n

    hệ thống
    システムオペレータ: người điều khiển hệ thống
    システム・ディスクおよびテープドライブを接続する: kết nối đĩa hệ thống với đĩa từ
    システム・コンサルタント: Cố vấn hệ thống
    システム・コード: Mã hệ thống

    n

    pháp

    Kỹ thuật

    hệ thống [system]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X