• システム統合

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ システムとうごう ]

    tích hợp hệ thống [system integration]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X