• n

    phím Shift
    Ghi chú: phím Shift trên bàn phím máy vi tính

    n

    sự thay đổi/sự chuyển đổi/ sự dịch chuyển

    Kỹ thuật

    gạt (đai, ly hợp) [shift]
    sự dịch chuyển/sự thay đổi vị trí [shift]
    sự sang số/sự thay đổi tốc độ [shift]

    Tin học

    dịch chuyển [shift (vs)]
    Explanation: Đây cũng là một lệnh trong ngôn ngữ Assembly dùng để dịch chuyển một bit sang trái hay sang phải.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X