• n

    sự mô phỏng/ mô phỏng
    Ghi chú: phương pháp nghiên cứu thử nghiệm bằng máy móc điện tử trong vận trù học

    Kinh tế

    sự mô phỏng/sự bắt chước [simulation (RES)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    mô phỏng/sự mô phỏng [simulation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X