• Kinh tế

    giám đốc phụ trách thông tin [Chief Information Officer (CIO)]
    Explanation: 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高情報責任者のこと。企業の情報部門の責任者として、COO(最高執行責任者)とともに情報戦略の立案、運営で中心的役割を果たす。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X