• Kinh tế

    tổng giám đốc [Chief Executive Officer (CEO)]
    Explanation: 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高経営責任者のこと。企業全体の経営方針を決める最高権力者である。一方、企業運営の実行責任者としては、COO(最高執行責任者)がおり、CEOとCOOが企業経営の中心的役割を果たす。

    Tin học

    CEO [CEO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X