• n

    áo khoác/áo jac-ket/áo vét tông

    Kỹ thuật

    bọc/bao [jacket]
    bọng nước để làm nguội [jacket]
    Explanation: Lớp nước chảy xung quanh xy lanh để làm nguội.
    vỏ/hộp/bao/áo (kim loại) [jacket]

    Tin học

    vỏ bọc/bìa sách [jacket/book jacket/dust cover]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X