• adj-na

    giật gân/gây tò mò tranh cãi
     ~な事件: vụ án giật gân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X