• n

    xì căng đan/vụ xì-căng-đan
    ある男性とのスキャンダルが発覚したため、その映画女優のイメージは崩れた。: Vì bị phát giác có vụ xì căng đan với một người đàn ông, nữ diễn viên điện ảnh ấy đã bị lu mờ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X