• adj-na

    có hình vuông

    n

    hình vuông/quảng trường
     ~ ネック: cổ áo vuông

    Kỹ thuật

    hình vuông/bình phương [square]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X