• Kỹ thuật

    sự trầy xước [scratch]
    vết xây xát/vết xước [scratch]

    Tin học

    dọn dẹp [scratch (vs)]
    Explanation: Ví dụ như dọn dẹp và xóa dữ liệu rác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X