• Kinh tế

    việc tuyển chọn/việc sàng lọc trước/việc thẩm tra nhân viên dự tuyển [Screening]
    Category: 分析・指標
    Explanation: 選出すること。ふるいにかけること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X