• n

    chân chống xe đạp, xe máy

    n

    cửa hàng ở ga hay ngoài phố
    ガソリン ~: cây xăng

    n

    đèn bàn

    n

    gian hàng

    n

    khán đài

    Kỹ thuật

    bàn đỡ [stand table]
    bộ càng sau (của xe mô tô) [stand]
    Chân chống
    chân đế [stand]
    giá đỡ [stand]
    giá thử nghiệm [stand]
    giá trưng bày [stand]
    vị trí/chỗ đặt [stand]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X