• [ すてるすぎじゅつ ]

    n

    kỹ thuật làm nhiễu ra đa
    ステルス技術実験機: Máy thực nghiệm kỹ thuật làm nhiễu rada
    ステルス技術によって飛行機はレーダーに引っかかりにくくなる: Máy bay thường gặp trục trặc vớI cái rada do kỹ thuật làm nhiễu rada
    ステルス技術にあってはどんな小さな過失も許されない: đối với kỹ thuật làm nhiễu rada thì không cho phép dù là lỗi nhỏ nhất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X