• n

    âm lập thể/stereo
     ~ 写真:  ảnh lập thể, ảnh nổi
     ~ レコード: thu âm lập thể, đĩa nhạc nổi

    n

    máy hát

    Kỹ thuật

    âm thanh nổi/sự ghi âm nổi [stereo]
    máy stereo [stereo]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X