• n

    nhà ga/trạm

    Kỹ thuật

    bến [station]
    đài/trạm/ga [station]
    trạm đo đạc [station]
    trạm phát điện [station]
    vị trí/địa điểm [station]

    Tin học

    trạm công tác/trạm làm việc [station]
    Explanation: Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X