• Kỹ thuật

    cái nút [stopper]
    chất ổn định [stopper]
    chi tiết ngăn cách [stopper]
    cữ chặn [stopper]
    ma-tít/chất gắn/chất trám [stopper]
    móc hãm (để buộc cáp, xích...) [stopper]
    thanh hãm/cái chặn [restraint, stopper]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X