• [ すとらいききけんじょうこう ]

    n

    điều khoản đình công, bạo động và dân biến

    Kinh tế

    [ すとらいききけんじょうこう ]

    điều khoản về đình công, bạo động và dân biến [strikes/riots and civil commotion clause]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X