• ストライキ.暴動.騒擾危険

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ]

    n

    rủi ro đình công, bạo động và dân biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X