• n

    sự khỏa thân trước mọi người/sự biểu diễn khỏa thân
     ~ ショー:  buổi biểu diễn khỏa thân

    Kỹ thuật

    bể tẩy mạ/bể tẩy gỉ [strip]
    bóc vỏ/tước vỏ [strip]
    đường băng (sân bay) [strip]
    mảnh/dải [strip]
    tẩy gỉ [strip]
    tẩy mạ [strip]
    tẩy màu/tẩy mực (trên tranh vẽ) [strip]
    tháo gỡ [strip]
    tháo khuôn [strip]
    bóc trần/lột trần [strip]
    thép dải/thép lá [strip]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X